Có 1 kết quả:
修理 xiū lǐ ㄒㄧㄡ ㄌㄧˇ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
sửa chữa
Từ điển Trung-Anh
(1) to repair
(2) to fix
(3) to prune
(4) to trim
(5) (coll.) to sort sb out
(6) to fix sb
(2) to fix
(3) to prune
(4) to trim
(5) (coll.) to sort sb out
(6) to fix sb
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0